|
Máy in mã vạch TSC TDP-225
|
Mã sản phẩm:
TDP225
|
- Phương pháp in: Nhiệt trực tiếp - Đường kính cuộn giấy lên đến 127 mm (5”) - Tốc độ in lên đến 127 mm/giây (5ips) - Độ phân giải : 203dpi - Mở rộng bộ nhớ microSD Flash lên đến 4 GB - Kết nối :Serial and USB 2.0 - Tùy chọn: Màn hình hiển thị LCD, kết nối internet LAN, Bộ lột nhãn, Dao cắt tự động, Bluetooth, nút bấm riêng.
|
|
|
TDP225
|
|
|
|
|
Máy in tem mã vạch TSC TTP 244Pro
|
Mã sản phẩm:
TTP 244PRO
|
- Phương pháp in: Truyền nhiệt & nhiệt trực tiếp - Độ phân giải: 203 dpi - Bề rộng in được: 108 mm (4.25”) - Tốc độ in : 127 mm (5”) - Bộ nhớ: 8MB DRAM, 4MB FLASH - Giao tiếp: Parallel, USB, Serial
|
|
|
TTP 244PRO
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch TSC TDP-324
|
Mã sản phẩm:
TDP324
|
- Thiết kế vỏ sò cao cấp. - Đường kính cuộn giấy lên đến 127 mm (5”) - Tốc độ in lên đến 102 mm/giây (4ips) - Độ phân giải: 300dpi - Dễ dàng thay giấy - Cảm biến đầu in hở - Mở rộng bộ nhớ microSD Flash lên đến 4 GB - Kết nối :Serial and USB 2.0 - Tùy chọn: Màn hình hiển thị LCD, kết nối internet LAN, Bộ lột nhãn, Dao cắt tự động, Bluetooth, nút bấm riêng. - Tiêu chuẩn năng lượng ENERGY STAR®
|
|
|
TDP324
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch TSC TX210
|
Mã sản phẩm:
TX210
|
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp - Độ phân giải: 203 dpi (8 dot/mm) - Tốc độ in tối đa: 8 IPS (203 mm)/second - Bộ nhớ: 128MB Flash, SDRAM 128 MB - Cổng kết nối hệ thống: Ethernet, Serial RS-232, USB, USB Host, InternalBluetoothMFi5.0, Parallelport, 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi + BT combo module
|
|
|
TX210
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch TSC MH361T
|
Mã sản phẩm:
MH361T
|
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp - Độ phân giải: 300 dpi (12 dot/mm) - Tốc độ in tối đa: 10 IPS (254 mm)/second - Bộ nhớ: 512MB Flash, SDRAM 256 MB - Cổng kết nối hệ thống: Ethernet, Serial RS-232, USB, USB Host, GPIO, Parallel port
|
|
|
MH361T
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch TSC MH261T
|
Mã sản phẩm:
MH261T
|
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp - Độ phân giải: 203 dpi (8 dot/mm) - Tốc độ in tối đa: 12 IPS (305 mm)/second - Bộ nhớ: 512MB Flash, SDRAM 256 MB - Cổng kết nối hệ thống: Ethernet, Serial RS-232, USB, USB Host, GPIO, Parallel port
|
|
|
MH261T
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch TSC DA320
|
Mã sản phẩm:
DA320
|
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp
- Độ phân giải: 300 dpi (12 dot/mm)
- Tốc độ in tối đa: 4 IPS (102 mm)/second
- Bộ nhớ: 128MB Flash, SDRAM 64 MB
- Cổng kết nối hệ thống: Ethernet, Serial RS-232, USB, USB Host
|
|
|
DA320
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch TSC DA310
|
Mã sản phẩm:
DA310
|
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp - Độ phân giải: 300 dpi (12 dot/mm) - Tốc độ in tối đa: 4 IPS (102 mm)/second - Bộ nhớ: 8MB Flash, SDRAM 16 MB - Cổng kết nối hệ thống: USB
|
|
|
DA310
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch TSC DA220
|
Mã sản phẩm:
DA220
|
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp - Độ phân giải: 203 dpi (8 dot/mm) - Tốc độ in tối đa: 6 IPS (152 mm)/second - Bộ nhớ: 128MB Flash, SDRAM 64 MB - Cổng kết nối hệ thống: Ethernet, Serial RS-232, USB, USB Host
|
|
|
DA220
|
|
|
|
|
|
Máy in modul kiosk MH-Series
|
Mã sản phẩm:
TSC-MH SERIES
|
– Độ phân giải: 203 dpi
– Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp
– Mực in sử dụng: Ribbon 600 mét, mặt mực outside
– Bộ xử lý: CPU32 bit
|
|
|
TSC-MH SERIES
|
|
|
|
|
Máy in modul kiosk MB-Series
|
Mã sản phẩm:
TSC-MB-SERIES
|
– Độ phân giải: 203 dpi
– Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp
– Mực in sử dụng: Ribbon 450 mét, mặt mực outside
– Bộ xử lý: CPU 32 bit
|
|
|
TSC-MB-SERIES
|
|
|
|
|
Máy in modul kiosk TE series
|
Mã sản phẩm:
TSC-TE SERIES
|
– Độ phân giải: 203 dpi
– Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp
– Mực in sử dụng: Ribbon 300 mét, mặt mực outside
– Bộ xử lý: CPU32 bit
|
|
|
TSC-TE SERIES
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch TSC-MH640
|
Mã sản phẩm:
MH640
|
- Độ phân giải: 600 DPI
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp
- Mực in sử dụng: Ribbon 600 mét, mặt mực outside hoặc inside
- Bộ xử lý: CPU 32 bit, tốc độ in tối đa: 152mm (6”)/second
- Bộ nhớ: 512MB Flash memory, 256MB SDRAM
- Cổng kết nối hệ thống: RS232, USB 2.0, kết nối Ethernet và kết nối bàn phím...
|
|
|
MH640
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy in tem mã vạch màu CPX4
|
Mã sản phẩm:
CPX4
|
· - Tốc độ in nhanh - lên tới 11,8 ips
· - Độ phân giải cao 1200 x 1200 DPI
· - Điều chỉnh độ rộng phương tiện giữa 1 "và lên đến 4,72"
· - Chương trình quản lý chất lượng màu TSC khớp màu chính xác
· - Bảo hành một năm
· ...
|
|
|
CPX4
|
|
|
|
|
Máy in tem mã vạch MH340
|
Mã sản phẩm:
MH-340
|
• Công nghệ in "Điều khiển thông minh nhiệt" tạo ra mã vạch rõ nét nhất, chất lượng cao
• Tốc độ in lên tới 356 mm (14 ") mỗi giây
• Dễ dàng hoạt động với thiết kế GUI mới trên màn hình
• Màn hình LCD 3,5 "màu với điều khiển 6 nút cho model tiêu chuẩn hoặc màn hình LCD cảm ứng màu 4,3" với điều khiển 6 nút cho model cao cấp
• Bóc nhãn nhỏ - Chiều dài lên tới 0,5 inch
•...
|
|
|
MH-340
|
|
|
|
|
Máy in tem mã vạch MH240
|
Mã sản phẩm:
MH240
|
• Công nghệ in "Điều khiển thông minh nhiệt" tạo ra mã vạch rõ nhất, chất lượng cao
• Tốc độ in lên tới 356 mm (14 ") mỗi giây
• Dễ dàng hoạt động với thiết kế GUI mới trên màn hình
• Màn hình LCD 3,5 "màu với điều khiển 6 nút cho model tiêu chuẩn hoặc màn hình LCD cảm ứng màu 4,3" với điều khiển 6 nút cho model cao cấp
• Miếng bóc nhãn nhỏ - Chiều dài lên tới 0,5 inch
• Giao...
|
|
|
MH240
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch MB240T
|
Mã sản phẩm:
MB240T
|
- Phương pháp in: In nhiệt trực tiếp
- Mực in sử dụng: dài 450 m, tối đa OD 81,3 mm, lõi 1" (phủ mực bên ngoài hoặc bên trong, chiều rộng: 40 mm ~ 110 mm (1,6” ~ 4,3”)
- Tốc độ in tối đa: 203mm (8”)/s
- Bộ xử lý CPU: 32 – bit
- Cổng kết nối hệ thống: RS-232, USB, LAN
Xem thêm: phần mềm quản lý bán hàng,
|
|
|
MB240T
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch TE300
|
Mã sản phẩm:
TE300
|
– Độ phân giải: 300 dpi
– Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp
– Mực in sử dụng: Ribbon 300 mét, mặt mực outside
– Bộ xử lý: CPU32 bit
|
|
|
TE300
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch TSC ME240
|
Mã sản phẩm:
ME240
|
- Độ phân giải: 203 DPI
- Phương pháp in: In truyền nhiệt / In truyền nhiệt trực tiếp
- Mực in sử dụng: Ribbon 450m mặt mực outside
- Bộ xử lý: CPU 32-bit
- Tốc độ in tối đa: 102mm (4”)/second
- Bộ nhớ: 4 MB FLASH memory, 8 MB SDRAM, SD Flash memory card slot for Flash memory expansion, up to 4 GB
|
|
ME240
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch TE200
|
Mã sản phẩm:
TE200
|
– Độ phân giải: 203 dpi – Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp – Mực in sử dụng: Ribbon 300 mét, mặt mực outside – Bộ xử lý: CPU32 bit
|
|
TE200
|
|
|
|
|
Máy in tem mã vạch TTP 244 Pro
|
Mã sản phẩm:
TTP 244 PRO
|
- Phương thức in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp
- Tốc độ in: 5 IPS
- Độ phân giải: 203 dpi
- Bề rộng in được: 108 mm (4.25”)
- Bộ nhớ: 8 MB DRAM, 4 MB FLASH
- Cổng giao tiếp: Parallel, USB, Serial
|
|
|
TTP 244 PRO
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch TSC MH241
|
Mã sản phẩm:
MH241
|
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp - Độ phân giải: 203 dpi (8 dot/mm) - Tốc độ in tối đa: 14 IPS (356mm)/second - Bộ nhớ: 512MB Flash, SDRAM 256 MB - Cổng kết nối hệ thống: Ethernet, GPIO, Parallel port, Serial RS-232, USB, USB Host
|
|
|
MH241
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch TSC TE310
|
Mã sản phẩm:
TE310
|
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp - Độ phân giải: 300 dpi (12 dot/mm) - Tốc độ in tối đa: 5 IPS (127 mm)/second - Bộ nhớ: 128MB Flash, SDRAM 64 MB - Cổng kết nối hệ thống: Ethernet, Serial RS-232, USB, USB Host
|
|
|
TE310
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch TSC TE210
|
Mã sản phẩm:
TE210
|
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp - Độ phân giải: 203 dpi (8 dot/mm) - Tốc độ in tối đa: 6 IPS (152 mm)/second - Bộ nhớ: 128MB Flash, SDRAM 64 MB - Cổng kết nối hệ thống: Ethernet, Serial RS-232, USB, USB Host
|
|
|
TE210
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch TSC MH641
|
Mã sản phẩm:
MH641
|
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp - Độ phân giải: 600 dpi (24 dot/mm) - Tốc độ in tối đa: 6 IPS (152mm)/second - Bộ nhớ: 512MB Flash, SDRAM 256 MB - Cổng kết nối hệ thống: Ethernet, GPIO, Parallel port, Serial RS-232, USB, USB Host
|
|
|
MH641
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch TSC MH341
|
Mã sản phẩm:
MH341
|
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp - Độ phân giải: 300 dpi (12 dot/mm) - Tốc độ in tối đa: 14 IPS (356mm)/second - Bộ nhớ: 512MB Flash, SDRAM 256 MB - Cổng kết nối hệ thống: Ethernet, GPIO, Parallel port, Serial RS-232, USB, USB Host
|
|
|
MH341
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch TP-644MU
|
Mã sản phẩm:
TTP-644MU
|
- Độ phân giải: 600 DPI
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp
- Mực in sử dụng: Ribbon 600 mét, mặt mực outside hoặc inside
- Bộ xử lý: CPU 32 bit
- Tốc độ in tối đa: 102 mm (4”)/second
- Bộ nhớ: 128MB Flash memory, 128MB SDRAM
- Cổng kết nối: USB, RS232, Ethernet, Bluetooth
|
|
|
TTP-644MU
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch TTP-346MU
|
Mã sản phẩm:
TTP-346MU
|
- Độ phân giải: 300 DPI
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp
- Mực in sử dụng: Ribbon 600 mét, mặt mực outside hoặc inside
- Bộ xử lý: CPU 32 bit
- Tốc độ in tối đa: 254 mm (10”)/second
- Bộ nhớ: 128MB Flash memory, 128MB SDRAM
- Cổng kết nối: USB, RS232, Ethernet, Bluetooth
|
|
|
TTP-346MU
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch TTP-644MT
|
Mã sản phẩm:
TTP-644MT
|
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp
- Độ phân giải: 600 DPI
- Mực in sử dụng: Ribbon 600 mét, mặt mực outside hoặc inside
- Bộ xử lý: CPU 32 bit
- Tốc độ in tối đa: 102mm (4”)/second
- Bộ nhớ: 128MB Flash memory, 128MB SDRAM
- Cổng kết nối: USB, RS232, Ethernet, Bluetooth
|
|
|
TTP-644MT
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch TTP-346MT
|
Mã sản phẩm:
TTP-346MT
|
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp
- Độ phân giải: 300 DPI
- Mực in sử dụng: Ribbon 600 mét, mặt mực outside hoặc inside
- Bộ xử lý: CPU 32 bit
- Tốc độ in tối đa: 3254mm (10”)/second
- Bộ nhớ: 128MB Flash memory, 128MB SDRAM
- Cổng kết nối: USB, RS232, Ethernet, Bluetooth
|
|
|
TTP-346MT
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch TTP-384MT
|
Mã sản phẩm:
TTP-384MT
|
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp
- Độ phân giải: 300 DPI (12 dots/mm)
- Tốc độ in tối đa: 102mm (4”)/second
- Bộ nhớ: 512MB Flash memory, 256MB SDRAM
- Cổng kết nối hệ thống: RS-232, USB 2.0, Internal Ethernet, 10/100 Mbps, Bluetooth (user option), External 802.11 b/g/n wireless (user option)
|
|
|
TTP-384MT
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch TTP-368MT
|
Mã sản phẩm:
TTP-368MT
|
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp
- Độ phân giải: 300 DPI ( 12 dots/mm)
- Tốc độ in tối đa: 254mm (10”)/second
- Bộ nhớ: 512MB Flash memory, 256MB SDRAM
- Cổng kết nối hệ thống: RS-232, USB 2.0, Internal Ethernet, 10/100 Mbps, Bluetooth (user option), External 802.11 b/g/n wireless (user option)
|
|
|
TTP-368MT
|
|
|
|
|
Module in mã vạch TSC MH340
|
Mã sản phẩm:
MH340 MODULE
|
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp
- Độ phân giải: 300 dpi (12 dot/mm)
- Tốc độ in tối đa: 12 IPS (305mm)/second
- Bộ nhớ: 512MB Flash, SDRAM 256 MB
- Cổng kết nối hệ thống: Ethernet, GPIO, Parallel port, Serial RS-232, USB, USB Host
|
|
|
MH340 MODULE
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch TSC MH341P
|
Mã sản phẩm:
MH341P
|
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp
- Độ phân giải: 300 dpi (12 dot/mm)
- Tốc độ in tối đa: 12 IPS (305mm)/second
- Bộ nhớ: 512MB Flash, SDRAM 256 MB
- Cổng kết nối hệ thống: Ethernet, GPIO, Parallel port, Serial RS-232, USB, USB Host
|
|
|
MH341P
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch TSC MH241P
|
Mã sản phẩm:
MH241P
|
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp
- Độ phân giải: 203 dpi (8 dot/mm)
- Tốc độ in tối đa: 14 IPS (356mm)/second
- Bộ nhớ: 512MB Flash, SDRAM 256 MB
- Cổng kết nối hệ thống: Ethernet, GPIO, Parallel port, Serial RS-232, USB, USB Host
|
|
|
MH241P
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch TSC MH241T
|
Mã sản phẩm:
MH241T
|
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp
- Độ phân giải: 203 dpi (8 dot/mm)
- Tốc độ in tối đa: 14 IPS (356mm)/second
- Bộ nhớ: 512MB Flash, SDRAM 256 MB
- Cổng kết nối hệ thống: Ethernet, GPIO, Parallel port, Serial RS-232, USB, USB Host
|
|
|
MH241T
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch TSC MH641P
|
Mã sản phẩm:
MH641P
|
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp - Độ phân giải: 600 dpi (24 dot/mm) - Tốc độ in tối đa: 6 IPS (152mm)/second - Bộ nhớ: 512MB Flash, SDRAM 256 MB - Cổng kết nối hệ thống: Ethernet, GPIO, Parallel port, Serial RS-232, USB USB Host
|
|
|
MH641P
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch TSC TDM-30
|
Mã sản phẩm:
TDM-30
|
- Độ phân giải: 203dpi - Công nghệ in: Nhiệt - Màn hình: LCD with buttons; LED with buttons - Cổng kết nối: USB - Kết nối không dây: Bluetooth MFi, Wi-Fi with Bluetooth - Tốc độ in: 4 ips (102mm/s) - RAM: 4 MB SDRAM - Flash: 8MB
|
|
|
TDM-30
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch TSC MH341T
|
Mã sản phẩm:
MH341T
|
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp
- Độ phân giải: 300 dpi (12 dot/mm)
- Tốc độ in tối đa: 12 IPS (356mm)/second
- Bộ nhớ: 512MB Flash, SDRAM 256 MB
- Cổng kết nối hệ thống: Ethernet, GPIO, Parallel port, Serial RS-232, USB, USB Host
|
|
|
MH341T
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch TSC TTP-225
|
Mã sản phẩm:
TTP-225
|
- Độ phân giải: 203dpi - Công nghệ in: Nhiệt - Màn hình: LCD with buttons; LED with buttons - Cổng kết nối: Ethernet, Serial RS-23, USB, USB Host - Kết nối không dây: Bluetooth - Tốc độ in: 5 ips (127mm/s) - RAM: 4 MB SDRAM - Flash: 8MB
|
|
|
TTP-225
|
|
|
|
|
Module in mã vạch TSC MH240
|
Mã sản phẩm:
MH240 MODULE
|
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp
- Độ phân giải: 203 dpi (8 dot/mm)
- Tốc độ in tối đa: 14 IPS (356mm)/second
- Bộ nhớ: 512MB Flash, SDRAM 256 MB
- Cổng kết nối hệ thống: Ethernet, GPIO, Parallel port, Serial RS-232, USB, USB Host
|
|
|
MH240 MODULE
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch TSC MH641T
|
Mã sản phẩm:
MH641T
|
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp
- Độ phân giải: 600 dpi (24 dot/mm)
- Tốc độ in tối đa: 6 IPS (152mm)/second
- Bộ nhớ: 512MB Flash, SDRAM 256 MB
- Cổng kết nối hệ thống: Ethernet, GPIO, Parallel port, Serial RS-232, USB, USB...
|
|
|
MH641T
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch TTP-2410MU
|
Mã sản phẩm:
TTP-2410MU
|
- Độ phân giải: 203 DPI
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp
- Mực in sử dụng: Ribbon 600 mét, mặt mực outside hoặc inside
- Bộ xử lý: CPU 32 bit
- Tốc độ in tối đa: 356mm (14”)/second
- Bộ nhớ: 128MB Flash memory, 128MB SDRAM
- Cổng kết nối: USB, RS232, Ethernet, Bluetooth
|
|
|
TTP-2410MU
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch MX240
|
Mã sản phẩm:
MX240
|
- Độ phân giải: 203 DPI
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp
- Mực in sử dụng: Ribbon 600 mét, mặt mực outside hoặc inside
- Bộ xử lý: CPU 32 bit
- Tốc độ in tối đa: 356mm (14”)/second
- Bộ nhớ: 128MB Flash memory, 256MB SDRAM
- Cổng kết nối: USB. RS232, Ethernet, Bluetooth
|
|
|
MX240
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch TTP-2410M PRO
|
Mã sản phẩm:
TTP-2410M PRO
|
- Độ phân giải: 203 DPI
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp
- Mực in sử dụng: Ribbon 600 mét, mặt mực outside hoặc inside
- Bộ xử lý: CPU 32 bit
- Tốc độ in tối đa: 305mm (12”)/second
- Bộ nhớ: 8MB Flash memory, 32MB SDRAM
- Cổng kết nối: USB, RS232, Ethernet, Bluetooth
|
|
|
TTP-2410M PRO
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch TTP-2410MT
|
Mã sản phẩm:
TTP-2410MT
|
- Độ phân giải: 203 DPI
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp
- Mực in sử dụng: Ribbon 600 mét, mặt mực outside hoặc inside
- Bộ xử lý: CPU 32 bit
- Tốc độ in tối đa: 356mm (14”)/second
- Bộ nhớ: 128MB Flash memory, 128MB SDRAM
- Cổng giao tiếp: USB, RS232, Ethernet, Bluetooth
|
|
|
TTP-2410MT
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch ME240 series
|
Mã sản phẩm:
ME240 SERIES
|
- Độ phân giải: 203 DPI
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp
- Mực in sử dụng: Ribbon 450 mét, mặt mực outside hoặc inside
- Bộ xử lý: CPU 32 bit
- Tốc độ in tối đa: 152mm (6”)/second
- Bộ nhớ: 4MB Flash memory, 8MB SDRAM
- Cổng kết nối hệ thống: RS-232, USB 2.0, Internal Ethernet, 10/100 Mbps, Bluetooth (user option), External 802.11 b/g/n wireless (user option)
|
|
|
ME240 SERIES
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch TTP-286MT
|
Mã sản phẩm:
TTP-286MT
|
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp
- Độ phân giải: 203 DPI
- Tốc độ in tối đa: 152mm (6”)/second
- Bộ nhớ: 512MB Flash memory, 256MB SDRAM
- Cổng kết nối hệ thống: RS-232, USB 2.0, Internal Ethernet, 10/100 Mbps, Bluetooth (user option), External 802.11 b/g/n wireless (user option)
|
|
|
TTP-286MT
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch TTP-2610MT
|
Mã sản phẩm:
TTP-2610MT
|
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp
- Độ phân giải: 203 DPI ( 8 dots/mm)
- Tốc độ in tối đa: 305mm (12”)/second
- Bộ nhớ: 512MB Flash memory, 256MB SDRAM
- Cổng kết nối hệ thống: RS-232, USB 2.0, Internal Ethernet, 10/100 Mbps, Bluetooth (user option), External 802.11 b/g/n wireless (user option)
|
|
|
TTP-2610MT
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch TA210
|
Mã sản phẩm:
TA210
|
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp
- Độ phân giải: 203 dpi (8 dot/mm)
- Tốc độ in tối đa: 5 IPS (270 mm) /second
- Bộ nhớ: 4MB Flash, SDRAM 8MB
- Cổng kết nối hệ thống: usb2.0, RS232, Ethernet
|
|
|
TA210
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch T6304e ODV-2D
|
Mã sản phẩm:
T6304E
|
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp - Khổ in: 4inch - Độ phân giải: 300 dpi (12 dot/mm) - Tốc độ in tối đa: 8 IPS (203mm)/second - Bộ nhớ: 128MB Flash, RAM 512 MB - Cổng kết nối hệ thống: Ethernet, GPIO, Parallel port, Serial RS-232, USB
|
|
|
T6304E
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch T6204e ODV-2D
|
Mã sản phẩm:
T6204E
|
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp
- Khổ in: 4inch
- Độ phân giải: 208 dpi (8 dot/mm)
- Tốc độ in tối đa: 8 IPS (203mm)/second
- Bộ nhớ: 128MB Flash, RAM 512 MB
- Cổng kết nối hệ thống: Ethernet, GPIO, Parallel port, Serial RS-232, USB
|
|
|
T6204E
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch ME340
|
Mã sản phẩm:
ME340
|
- Độ phân giải: 300 DPI
- Phương pháp in: In truyền nhiệt / In truyền nhiệt trực tiếp
- Mực in sử dụng: Ribbon 450m mặt mực outside
- Bộ xử lý: CPU 32-bit
- Tốc độ in tối đa: 102mm (4”)/second
- Bộ nhớ: 4 MB FLASH memory, 8 MB SDRAM, SD Flash memory card slot for Flash memory expansion, up to 4 GB
- Cổng kết nối hệ thống: USB 2.0, LPT
Xem thêm: phần mềm quản lý bán hàng, phan mem quan ly ban hang,
|
|
|
ME340
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch T8304 ODV-2D
|
Mã sản phẩm:
T8304
|
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp
- Khổ in: 4inch
- Độ phân giải: 300 dpi (12 dot/mm)
- Tốc độ in tối đa: 8 IPS (203mm)/second
- Bộ nhớ: 128MB Flash, RAM 512 MB
- Cổng kết nối hệ thống: Ethernet, GPIO, Parallel port, Serial RS-232, USB
|
|
|
T8304
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch TSC TTP-345
|
Mã sản phẩm:
TTP-345
|
- Độ phân giải: 300dpi - Công nghệ in: Nhiệt - Màn hình: LED with buttons - Cổng kết nối: Ethernet, Serial RS-23, USB, USB Host - Kết nối không dây: Bluetooth - Tốc độ in: 5 ips (127mm/s) - RAM: 8MB SDRAM - Flash: 4MB
|
|
|
TTP-345
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch T8306 ODV-2D
|
Mã sản phẩm:
T8306
|
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp
- Khổ in: 6inch
- Độ phân giải: 300 dpi (12 dot/mm)
- Tốc độ in tối đa: 8 IPS (203mm)/second
- Bộ nhớ: 128MB Flash, RAM 512 MB
- Cổng kết nối hệ thống: Ethernet, GPIO, Parallel port, Serial RS-232, USB
|
|
|
T8306
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch TSC TTP-247
|
Mã sản phẩm:
TTP-247
|
- Độ phân giải: 203dpi - Công nghệ in: Nhiệt - Màn hình: LED with buttons - Cổng kết nối: Ethernet, Serial RS-23, USB, USB Host - Kết nối không dây: Bluetooth - Tốc độ in: 7 ips (178 mm/s) - RAM: 8MB SDRAM - Flash: 4MB
|
|
|
TTP-247
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch T8204 ODV-2D
|
Mã sản phẩm:
T8204
|
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp
- Khổ in: 4inch
- Độ phân giải: 208 dpi (8 dot/mm)
- Tốc độ in tối đa: 8 IPS (203mm)/second
- Bộ nhớ: 128MB Flash, RAM 512 MB
- Cổng kết nối hệ thống: Ethernet, GPIO, Parallel port, Serial RS-232, USB
|
|
|
T8204
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch TSC TDP-225
|
Mã sản phẩm:
TDP-225
|
- Độ phân giải: 203dpi - Công nghệ in: Nhiệt - Màn hình: LCD with buttons; LED with buttons - Cổng kết nối: Ethernet, Serial RS-23, USB, USB Host - Kết nối không dây: Bluetooth - Tốc độ in: 6 ips (152mm/s) - RAM: 8MB SDRAM - Flash: 4MB
|
|
|
TDP-225
|
|
|
|
|
Máy in tem mã vạch TTP-384M
|
Mã sản phẩm:
TTP-384M
|
- Độ phân giải: 300 DPI
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp
- Mực in sử dụng: Ribbon 600 mét, mặt mực outside
- Bộ xử lý: 32-bit high performance processor
- Tốc độ in tối đa: 104mm (4”) /second
- Bộ nhớ: 8 MB Flash memory, 32 MB SDRAM , SD Flash memory card slot (up to 4 GB memory expansion)
- Cổng kết nối hệ thống: Kết nối Ethernet, USB 2.0 và kết nối bàn phím Ps/2
Xem thêm: phần mềm quản lý bán hàng,
|
|
|
TTP-384M
|
|
|
|
|
Máy in tem mã vạch TTP-644M Pro
|
Mã sản phẩm:
TTP-644M PRO
|
- Độ phân giải: 600 DPI
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp
- Mực in sử dụng: Ribbon 600 mét, mặt mực outside hoặc inside
- Bộ xử lý: CPU 32 bit
- Tốc độ in tối đa: 104mm (4”) /second
- Bộ nhớ: 8MB Flash memory, 32MB SDRAM, SD Flash memory card slot for Flash memory expansion
- Cổng kết nối hệ thống: Kết nối Ethernet, USB 2.0 và kết nối bàn phím Ps/2
Xem thêm: phần mềm quản lý bán hàng,
|
|
|
TTP-644M PRO
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch T6206e ODV-2D
|
Mã sản phẩm:
T6206E
|
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp
- Khổ in: 6inch
- Độ phân giải: 203 dpi (8 dot/mm)
- Tốc độ in tối đa: 8 IPS (203mm)/second
- Bộ nhớ: 128MB Flash, RAM 512 MB
- Cổng kết nối hệ thống: Ethernet, GPIO, Parallel port, Serial RS-232, USB
|
|
|
T6206E
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch T6604e ODV-2D
|
Mã sản phẩm:
T6604E
|
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp - Khổ in: 4inch - Độ phân giải: 600 dpi (24 dot/mm) - Tốc độ in tối đa: 8 IPS (203mm)/second - Bộ nhớ: 128MB Flash, RAM 512 MB - Cổng kết nối hệ thống: Ethernet, GPIO, Parallel port, Serial RS-232, USB
|
|
|
T6604E
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch T6306e ODV-2D
|
Mã sản phẩm:
T6306E
|
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp
- Khổ in: 6inch
- Độ phân giải: 300 dpi (12 dot/mm)
- Tốc độ in tối đa: 8 IPS (203mm)/second
- Bộ nhớ: 128MB Flash, RAM 512 MB
- Cổng kết nối hệ thống: Ethernet, GPIO, Parallel port, Serial RS-232, USB
|
|
|
T6306E
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch T8206 ODV-2D
|
Mã sản phẩm:
T8206
|
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp - Khổ in: 6inch - Độ phân giải: 203 dpi (8 dot/mm) - Tốc độ in tối đa: 8 IPS (203mm)/second - Bộ nhớ: 128MB Flash, RAM 512 MB - Cổng kết nối hệ thống: Ethernet, GPIO, Parallel port, Serial RS-232, USB
|
|
|
T8206
|
|
|
|
|
|
Máy in tem mã vạch TTP346M
|
Mã sản phẩm:
TTP346M
|
- Độ phân giải: 300 DPI
- Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp
- Mực in sử dụng: Ribbon 600 mét, mặt mực outside hoặc inside
- Bộ xử lý: CPU 32 bit, tốc độ in tối đa: 204mm (8”)/second
- Bộ nhớ: 8MB Flash memory, 32MB SDRAM
- Cổng kết nối hệ thống: USB 2.0, kết nối Ethernet và kết nối bàn phím Ps/2
Xem thêm: phần mềm quản lý bán hàng, phan mem quan ly ban hang,
|
|
|
TTP346M
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch TTP 2410M
|
Mã sản phẩm:
TTP 2410M
|
Máy in mã vạch chuyên dụng - Độ phân giải: 203 DPI - Phương pháp in: In truyền nhiệt/ in nhiệt trực tiếp - Mực in sử dụng: Ribbon 600 mét, mặt mực outside hoặc inside - Bộ xử lý: CPU 32 bit - Tốc độ in tối đa: 306mm (12”) /second - Bộ nhớ: 8MB Flash memory, 32MB SDRAM - Cổng kết nối hệ thống: USB 2.0, kết nối Ethernet và kết nối bàn phím Ps/2 Máy in mã...
|
|
|
TTP 2410M
|
|
|
|